Take off la gi
Web26 Nov 2024 · Nghĩa về sự rũ bỏ, cởi bỏ. Ví dụ: she take off her raincoat before getting into the car ( cô ấy cởi áo mưa trước khi lên xe) Nghĩa cất cánh: Flight 1109 will take off at … Webtake something out ý nghĩa, định nghĩa, take something out là gì: 1. to remove something from somewhere: 2. to get money from a bank account: 3. to arrange to get…. Tìm hiểu …
Take off la gi
Did you know?
Web+ Take off: cất cánh Ví dụ: The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh một giờ đồng hồ sau đó). + Take away: mang cái gì đó, cảm giác nào đó đi xa Ví dụ: I was given some pills to take away the pain. (Tôi được cho vài viên huốc để khiến cơn đau qua nhanh). + Take over: – Khiến điều gì được ưu tiên hơn.
Webtake off trong tiếng Anh Take off được dùng như ở trên đã đề cập: cất cánh, bắt đầu thành công, bỏ đi Take something off: Dùng để cởi trang phục trên cơ thể xuống: She wants to take the sweater off because it’s boiling hot outside. Cô ấy muốn cởi bỏ áo len ra vì ngoài trời đang nóng đổ lửa. Web1. to take the day off. 2. Finagle a day offfrom work. 3. I've got a day offtomorrow. 4. Dad, taking a day offwork! 5. He has every third day off. 6. Friday is my half day off. 7. Your day offis your own . 8. I take a day offwithout notice. 9. I take the odd day offwork. 10. Take the day off? Now you're talking! 11. Do I take a day offwork? 12.
Web9 Apr 2024 · Take off đứng sau chủ nghĩa, trước trạng từ chỉ thời gian. Dùng với nghĩa rời đi, bỏ đi bất ngờ, đột ngột: She took off without saying anything to her family (Cô ấy đã bỏ đi mà không nói bất cứ điều gì với gia đình cô ấy). Động từ đứng sau chủ ngữ. Có thể bạn quan tâm: Trưởng phòng tiếng anh là gì? Các chức danh trưởng phòng trong tiếng anh là gì? Webtake something off phrasal verb with take verb [ T ] us / teɪk / past tense took us / tʊk / to remove or get rid of something: He took off his shirt and shoes and jumped in the lake. …
Web8 Jan 2024 · Take là động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong Tiếng Anh. Take không chỉ mang một màu nghĩa nhất định như Take on, take in, take out, take off, take over…Take khi kết hợp với các từ loại khác thì nó có rất nhiều nghĩa đa dạng, phong phú.Vì thế, hãy cùng chuyên mục định nghĩa tìm hiểu trong bài viết dưới đây ...
Web9 Apr 2024 · Take off đứng sau chủ nghĩa, trước trạng từ chỉ thời gian. Dùng với nghĩa rời đi, bỏ đi bất ngờ, đột ngột: She took off without saying anything to her family (Cô ấy đã bỏ đi … church of god bibleway mississippiWebÝ nghĩa của Take off là: Giảm giá một mặt hàng Ví dụ cụm động từ Take off Dưới đây là ví dụ cụm động từ Take off: - They've TAKEN ten percent OFF designer frames for glasses. … dewalt shopsWebNghĩa là gì: take off take off. nội động từ, virr+bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi ... take off point ồng nghĩa của take down Trái nghĩa took off sinonim dari take off take off từ đồng nghĩa take off синоним took off trai nghia la … dewalt shop radioWeb20 Mar 2024 · Sự cởi bỏ, rũ bỏ: Đối với nghĩa này của Take off thì sẽ được dùng để chỉ cho các vật dụng như mũ nón, giày dép, quần áo… Sự rời đi, bỏ đi: Với nghĩa hiểu này thường … church of god bibleWeb20 Mar 2024 · Từ “take off” theo từ điển tiếng Anh có một số nghĩa sau đây: Sự cởi bỏ, rũ bỏ: thông thường chỉ dùng khi nói về quần áo, giày dép, mũ nón…. Khi có nhu cầu cởi bỏ … church of god big sandy mtWeb29 Mar 2024 · “ Take off ” là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của cụm từ này: – Cất cánh: “The … church of god bladenboro ncWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To take off one's hat là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... church of god bible study